Từ điển Thiều Chửu
敞 - sưởng
① Mở, tỏ rõ, như khoan sưởng 寬敞 rộng rãi. ||② Sàn cao mà bằng.

Từ điển Trần Văn Chánh
敞 - sưởng
① Rộng rãi, sáng sủa: 寬敞 Rộng lớn, rộng rãi; ② Mở, để hở: 敞著門 Mở cửa; 敞胸露懷 Để hở cả ngực (bụng) ra. ③ Tha hồ, thả cửa: 敞開吃 Ăn thả cửa; ④ (văn) Sân cao mà bằng.